Tìm hiểu ngay: Tiếng Anh chuyên ngành Điện tử viễn thông có khó không?
14:50 30/01/2024Điện tử viễn thông là một trong những ngành có tốc độ phát triển nhanh nhất hiện nay. Đây cũng là ngành nghề yêu cầu mức độ sử dụng tiếng Anh thường xuyên để bắt kịp với xu hướng phát triển của thế giới. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điện tử viễn thông nhé!
Mục lục bài viết
1. Sự cần thiết của tiếng Anh chuyên ngành Điện tử viễn thông
Điện tử viễn thông là ngành nghề đặc thù, đòi hỏi mức độ chính xác cao nên sai sót là điều cấm kỵ. Trong khi đó, chuyên ngành này lại có rất nhiều tài liệu từ tiếng Anh nên người đọc cần am hiểu để nắm vững được các kiến thức chuyên môn. Một số tài liệu dịch thuật tiếng Anh chuyên ngành Điện tử viễn thông:
- Hướng dẫn sử dụng;
- Các tài liệu sản xuất;
- Các thông số kỹ thuật;
- Bản địa hóa các giao diện;
- Tài liệu quảng cáo;
- Tài liệu thương mại, đấu giá;
- Sơ đồ sản phẩm;
- Nội địa hóa thiết bị,…
=>> Xem thêm: Review ngành điện tử viễn thông chi tiết nhất
2. Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điện tử viễn thông
Sinh viên cần nắm vững được một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điện tử viễn thông cơ bản, bao gồm:
- Analog /ˈænəlɒg/ : Truyền dẫn tương tự
- Circuit /ˈsɜːkɪt/ : Mạch
- Cable /ˈkeɪbl/ : Cáp
- Cabinet /ˈkæbɪnɪt/ : Tủ đấu dây
- Coaxial cable /ˈkəʊˈæksɪəl ˈkeɪbl/ : Cáp đồng trục
- Cable tunnel /ˈkeɪbl ˈtʌnl/ : Cổng cáp
- Data /ˈdeɪtə/ : Số liệu
- Digital switching /ˈdɪʤɪtl ˈswɪʧɪŋ/ : Chuyển mạch số
- Duct /dʌkt/ : Ống cáp
- Distribution point /ˌdɪstrɪˈbjuːʃən pɔɪnt/ : Tủ phân phối
- Digital transmission /ˈdɪʤɪtl trænzˈmɪʃən/ : Truyền dẫn số
- Electromechanical exchange /ɪˌlɛktrəʊmɪˈkænɪk(ə)l ɪksˈʧeɪnʤ/ : Tổng đài cơ điện
- Main /meɪn/ : Trung tâm chuyển mạch khu vực
- National network /ˈnæʃənl ˈnɛtwɜːk/ : Mạng quốc gia
- Local network /ˈləʊkəl ˈnɛtwɜːk:/ : Mạng nội bộ
- Open-wire line /ˈəʊpən-ˈwaɪə laɪn/ : Dây cáp trần
- Remote concentrator /rɪˈməʊt ˈkɒnsəntreɪtə/ : Bộ tập trung xa
- Radio link /ˈreɪdɪəʊ lɪŋk/ : Đường vô tuyến
- Application /ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n / : Ứng dụng
- Biasing /ˈbaɪəsɪŋ/ : Phân cực
- Efficiency /ɪˈfɪʃənsi/ : Hiệu suất
- Resistance /rɪˈzɪstəns/ : Điện trở
- Microphone /ˈmaɪkrəfəʊn/ : Đầu thu âm
- Sensor /ˈsɛnsə/ : Cảm biến
- Saturation /ˌsæʧəˈreɪʃən/ : Bão hòa
- Subscriber /səbˈskraɪbə/ : Thuê bao
=>> Xem thêm: Lương của ngành kỹ thuật điện tử viễn thông có cao như lời đồn?
3. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành Điện tử viễn thông
Dưới đây là các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành Điện tử viễn thông cơ bản mà bạn không thể bỏ qua:
Air filter’s basic function is to clean the air that circulates through your heating and cooling system.
(Chức năng cơ bản của bộ lọc không khí là làm sạch không khí lưu thông qua hệ thống sưởi và làm mát của bạn.)
The radiator works by passing your coolant through thin metal fins, which allow the heat to flow to the air outside your car much more easily.
(Bộ tản nhiệt hoạt động bằng cách truyền chất làm mát qua các cánh tản nhiệt bằng kim loại mỏng, cho phép nhiệt truyền ra không khí bên ngoài xe của bạn dễ dàng hơn nhiều.)
The pump sucked water from the basement.
(Máy bơm hút nước từ tầng hầm.)
An alarm bell goes off if the monitor’s readings fall below 40.
(Chuông báo động sẽ kêu nếu số đọc của màn hình giảm xuống dưới 40.)
Free carbon dioxide is carbon dioxide that exists in the environment. It is present in water in the form of a dissolved gas.
(Khí cacbon dioxit tự do là khí cacbon đioxit tồn tại trong môi trường. Nó có trong nước ở dạng khí hòa tan.)
Have you tried changing the fuse?
(Bạn đã thử thay cầu chì chưa?)
DC is current without reversals in polarity.
(Dòng điện một chiều là dòng điện không đảo cực.)
Do you know where I can get my phone repaired?
(Bạn có biết chỗ sửa điện thoại ở đâu không?)
We’re going to have to send it back to the manufacturers.
(Chúng tôi sẽ phải gửi nó về nhà sản xuất.)
=>> Xem thêm: Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông là gì?
4. Nhu cầu tuyển dụng nhân lực ngành Điện tử viễn thông
Hiện nay tổng nhân lực của nhóm ngành Điện tử viễn thông và Công nghệ thông tin là trong khoảng 556 ngàn người. Dự kiến đến năm 2024, ngành nghề này sẽ cần thêm tới 758 ngàn người. Theo Trung tâm dự báo nhu cầu nhân lực và thông tin thị trường TP.HCM, nhu cầu nhân sự nhóm ngành nghề này năm 2020 – 2025 vẫn rất lớn, có thể lên đến 16,200 người/năm. Trong nhiều năm tới nhu cầu tuyển dụng ngành này còn cao hơn rất nhiều khi các tập đoàn sản xuất thiết bị điện tử hàng đầu thế giới hướng tới Việt Nam như: LG, Samsung, Apple,…
Chọn được một ngôi trường Đại học uy tín chính là bước đệm hoàn hảo giúp bạn chạm lấy ước mơ của bản thân trong tương lai. Lúc này, học ngành Điện tử viễn thông thuộc chương trình Đào tạo từ xa của Đại học Thái Nguyên chính là lựa chọn tối ưu dành cho bạn.
Chương trình đào tạo từ xa giúp người học tự do lựa chọn lịch học, nhưng vẫn được giám sát chặt chẽ bởi các giảng viên để đạt được kết quả học tập tốt nhất. Khi theo học chương trình này, bạn sẽ được đào tạo những kiến thức sát với thực tế, được giảng dạy từ những thầy cô dày dặn kinh nghiệm.
Một ưu điểm nữa của chương trình Đào tạo từ xa – Đại học Thái Nguyên là bằng tốt nghiệp đã được Bộ GD&ĐT chứng nhận là có giá trị tương đương với bằng chính quy.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã giải đáp được thắc mắc xoay quanh chủ đề: “Tiếng Anh chuyên ngành Điện tử viễn thông”. Hãy tham khảo ngay ngành học Điện tử viễn thông của Đại học Thái Nguyên để dẫn đầu xu hướng phát triển của xã hội, bạn nhé!
=>> Xem thêm: Ngành điện tử viễn thông hệ đào tạo từ xa Đại học Thái Nguyên
Nguồn tham khảo: langmaster.edu.vn; glints.com; zunia.vn